phạm thành lương中文是什么意思
发音:
"phạm thành lương" en Anglais "phạm thành lương" en Chinois
中文翻译手机版
- 范成良
- "phạm thị mai phương" 中文翻译 : 范氏梅芳
- "mai phương thúy" 中文翻译 : 梅芳翠
- "dương nhật lễ" 中文翻译 : 杨日礼
- "phạm bình minh" 中文翻译 : 范平明
- "phạm minh chính" 中文翻译 : 范明政
- "phạm quỳnh anh" 中文翻译 : 范琼英
- "district de phú lương" 中文翻译 : 富良县
- "phạm hùng" 中文翻译 : 范雄
- "district de lạc dương" 中文翻译 : 乐阳县
- "nam phương" 中文翻译 : 阮有氏兰
- "mạc công bính" 中文翻译 : 鄚公柄
- "nông Đức mạnh" 中文翻译 : 农德孟
- "district de thạch thành" 中文翻译 : 石城县 (越南)
- "lê thánh tông" 中文翻译 : 黎圣宗
- "lý thánh tông" 中文翻译 : 李圣宗
- "phạm văn đồng" 中文翻译 : 范文同
- "phạm lê thảo nguyên" 中文翻译 : 范黎草原
- "nguyễn thị phương thảo" 中文翻译 : 阮氏芳草
- "dương Đình nghệ" 中文翻译 : 杨廷艺
- "trịnh cương" 中文翻译 : 郑棡
- "minh mạng" 中文翻译 : 明命帝
- "phạm thận duật" 中文翻译 : 范慎遹
- "mạc công tài" 中文翻译 : 鄚公材
- "phạm duy" 中文翻译 : 范维
- "phạm tuân" 中文翻译 : 范遵
相关词汇
相邻词汇
phạm thành lương的中文翻译,phạm thành lương是什么意思,怎么用汉语翻译phạm thành lương,phạm thành lương的中文意思,phạm thành lương的中文,phạm thành lương in Chinese,phạm thành lương的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。